Vòng 10
01:00 ngày 20/12/2023
Hapoel Tel Aviv
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.74
1
2.05
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Ran Binyamin 1 - 0
Kiến tạo: Hisham Layous
match goal
15'
🌼 Jose Rodriguez Martinez match yellow.png
24'
63'
match yellow.png 🍸 Ibraheem Jabaar
Ramot L. 2 - 0
Kiến tạo: Ran Binyamin
match goal
80'
90'
match yellow.png ꦿ Mohammed Hindi
Ramot L. match yellow.png
90'
๊ Dan Einbinder match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi✤ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🃏 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
347
 
Số đường chuyền
 
530
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
14
4
 
Thử thách
 
11
71
 
Pha tấn công
 
75
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 3.5
54.2% Kiểm soát bóng 43.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ও Hapoel Tel Aviv (29trận)
Chủ Khách
♛ Maccabi Petah Tikva FC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
1
4
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
0
5
7
3