Vòng 16
22:59 ngày 13/01/2024
Hapoel Petah Tikva
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Maccabi Netanya 2
Địa điểm: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.91
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.80
X
3.25
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 1
0.92
U 1
0.86

Diễn biến chính

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
19'
match yellow.png 🎃 Joel Abu Hanna
Shoval Gozlan 1 - 0 match goal
20'
25'
match var ꦅ Maxim Plakushchenko Penalty cancelled
🥀 Jean Quinonez match yellow.png
38'
42'
match red 🍌 Plamen Galabov
Avraham Rikan 2 - 0 match goal
45'
73'
match var ❀ Nassim Ouammou Card changed
74'
match red 🔜 Nassim Ouammou
Roy Nawi match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi⛎ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💧 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
315
 
Số đường chuyền
 
507
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Thử thách
 
9
80
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 57.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
0.4 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
54.1% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hapoel Petah Tikva (27trận)
Chủ Khách
♊ Maccabi Netanya (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
4
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
0
5
4
4