Vòng 22
01:15 ngày 10/02/2025
Hapoel Kiryat Shmona
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Shemona City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.82
O 3
0.94
U 3
0.86
1
6.00
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.82
O 1.25
0.99
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
52'
match goal 0 - 1 Nemanja Stojic
Kiến tạo: Idan Nachmias
60'
match yellow.png 𒈔  Joris van Overeem ಞ
Alfredo Stephens 1 - 1 match goal
68'
74'
match goal 1 - 2 Nemanja Stojic
💃  Noam Cohen  ꧟ match yellow.png
85'
90'
match var Dor Turgeman Goal cancelled ꦕ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽ Hỏng phạt đền  match phan luoi   Phản lưới nhà ൩ ✨ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒆙 ඣ Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
503
15
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
6
79
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
43.67% Kiểm soát bóng 56%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 6.5
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 5.6
43% Kiểm soát bóng 59.1%
10 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✃ 𒊎 Hapoel Kiryat Shmona (29trận)
Chủ Khách
ꦏ  Maccabi Tel Aviv (41trận) ౠ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
1
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
3
1
2
8