Vòng 19
20:00 ngày 18/01/2025
Hapoel Kiryat Shmona 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Shemona City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.73
O 2.75
0.83
U 2.75
0.93
1
4.40
X
3.80
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.73
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
𓂃 Sekou Tidiany Bangoura Card changed match var
14'
Sekou Tidiany Bangoura 🌳 match red
15'
19'
match goal 0 - 1 Omer Atzili
ཧ  Ayed Habashi match yellow.png
47'
50'
match pen 0 - 2 Yarden Shua
🌱 David Twito match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Ismaila ♒Soro ไ 
61'
match yellow.png  Levi Yarꦏin
80'
match goal 0 - 3 Adi Yona
Kiến tạo: Yarden Shua
89'
match yellow.png Liel Deri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  𒐪 match phan luoi  🦋 🌟  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𓄧  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
9
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
159
 
Số đường chuyền
 
595
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Thử thách
 
3
55
 
Pha tấn công
 
69
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 65.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
43.6% Kiểm soát bóng 59.6%
10.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Kiryat Shmona (30t😼🌟rận) 
Chủ Khách
Beita൩r Jerusalem (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
4
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
5