Vòng 18
01:30 ngày 13/01/2025
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.78
-1
1.04
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
5.50
X
3.60
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.76
O 1
0.69
U 1
1.09

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
  Thiemꦫoko 🉐Diarra match yellow.png
6'
I𓆏tay Buganim match yellow.png
6'
10'
match yellow.png Eliel Peretz 🎉
ꦇ Yonatan Ferber  match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Guy 🗹Mizra෴hi  
63'
match yellow.png Helder Filipe Oliveira Lopes 𒉰 
82'
match goal 0 - 1 Paul Arnold Garita
Kiến tạo: Eliel Peretz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌜 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  🍸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  💮 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
364
 
Số đường chuyền
 
461
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
4
71
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7
38% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 0.5
3.6 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 6.5
49.6% Kiểm soát bóng 57.7%
9.6 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌳 Hapoel Haifa (31trận)
Chủ Khách
Hapoel ♒Beer Sheva (🐽32trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
6
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
3
2
1
6