Vòng 23
00:30 ngày 16/02/2025
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.77
O 2.75
0.91
U 2.75
0.81
1
3.90
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.92
O 1
0.69
U 1
1.03

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Thiemoko Diarra 1 - 0
Kiến tạo: Dor Hugi
match goal
14'
Dor Hugi 2 - 0
Kiến tạo: Thiemoko Diarra
match goal
31'
Thiemoko Diarra Penalty (VAR xác nhận) match var
34'
Dor Hugi 3 - 0 match pen
36'
54'
match goal 3 - 1 Patrick Twumasi
58'
match pen 3 - 2 Omer Atzili
83'
match yellow.png ꦉ Jean Marcelin Kone
෴ 🌺 Liran Serdal  match yellow.png
89'
90'
match yellow.png  🐷 Levi Yarin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đề🍎n  🅺 match phan luoi Phản lưới nhà ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎀 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
242
 
Số đường chuyền
 
556
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
6
66
 
Pha tấn công
 
96
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 62.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
51.1% Kiểm soát bóng 60.6%
8.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Hapoel Haifaඣ (30trận)
Chủ Khách
💖 Beitar Jerusalem (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
6
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
2
1
5