Vòng 19
01:00 ngày 21/01/2025
Hapoel Hadera 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Ironi Tiberias
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.01
O 2
0.74
U 2
1.06
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.99
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
10'
match pen 0 - 1 Jordan Botaka
  Godsway Donyoh 🐼 ♛ match yellow.png
42'
45'
match yellow.png  B꧋asam Zaarura 🐈
Jose Luis Cortes 1 - 1
Kiến tạo: Itzik Sholmyster
match goal
54'
64'
match pen 1 - 2 Jordan Botaka
 Jose Luis Cortes 𒆙 ✱ match yellow.png
69'
80'
match yellow.png 👍 Ben Vahaba
 🦹 Lisav Eissat match yellow.png
89'
 ꦕ Godsway Donyoh match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png 𒁃 Matanel Tadesa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🏅 match phan luoi ♉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🍸 💞 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
430
 
Số đường chuyền
 
240
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
11
116
 
Pha tấn công
 
81
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3
35.33% Kiểm soát bóng 46.67%
17.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 4.4
3.1 Thẻ vàng 2.3
2.1 Sút trúng cầu môn 3.1
40.1% Kiểm soát bóng 41.5%
12.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (31trận) ✅ 
Chủ Khách
📖 Ironi Tiberi♍as (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
6
HT-H/FT-T
0
1
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
5
1
4
2