Vòng 23
23:15 ngày 15/02/2025
Hapoel Hadera 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Hapoel Kiryat Shmona
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.74
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
2.75
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
 Jose Luis Cortes 🐈 🐻  match yellow.png
4'
45'
match yellow.png 🍌  Sekou Tidiany Bango♏ura
ไ🔥  Menashe Zalka match yellow.png
70'
🐟  Abdach Bashar match yellow.png
75'
𒁏 ꦯ Menashe Zalka   match yellow.pngmatch red
76'
83'
match goal 0 - 1 Lidor Cohen
Kiến tạo: Alfredo Stephens
90'
match pen 0 - 2 Ayed Habashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓃲 Hỏng phạt đền  🌺 match phan luoi Phản lưới nhà 📖  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦩 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
331
 
Số đường chuyền
 
369
20
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Thử thách
 
12
40
 
Pha tấn công
 
59
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 3.67
34% Kiểm soát bóng 43.67%
17 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 1.4
2 Sút trúng cầu môn 3.5
36.5% Kiểm soát bóng 43%
10.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐭 Hapoel Hadera (30trận)
Chủ Khách
Hapoel Kiryat Shmo🎶na (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
6
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
5
1
3
1