Vòng 22
23:00 ngày 08/02/2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
0.96
O 2
0.74
U 2
1.06
1
2.88
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 0.75
0.71
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Mamadu Samba Cande,Sambinha(OW) 1 - 0 match phan luoi
20'
46'
match yellow.png   E💦zekiel Henty♈
♒  Omer Abuhav match yellow.png
60'
Abd Hatem Elh🐼amed  match yellow.png
64'
65'
match yellow.png 🌃 Iyad Hutba   𓆉
  Alexa❀ndre Rꩵamalingom Penalty awarded match var
65'
Alexandre Ramalingom 2 - 0 match pen
67'
69'
match yellow.png ♏   Roei Shukrani ﷽
💞 Basil Khuri match yellow.png
80'
 🍬  ജ Ahmed Taha match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🅰 Hỏng phạt đền match phan luoi ꦆ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♚  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
377
12
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
6
75
 
Pha tấn công
 
81
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4.3
53.9% Kiểm soát bóng 48.3%
10.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 𓆏 Hapoel Bnei Sakhnin FC (30trận)
Chủ Khách
💧 Maccabi Bnei Raina (30trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
5
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3