

1.01
0.79
0.95
0.75
2.65
3.22
2.35
0.96
0.79
0.98
0.72
Diễn biến chính



Ra sân: Lukas Frode


Ra sân: Ragnar Ache


Ra sân: Simon Asta

Ra sân: Sebastian Griesbeck
Kiến tạo: Kai Proger

Ra sân: Nils Froling


Ra sân: Damian Michalski

Ra sân: Julian Green

Ra sân: Lukas Hinterseer

Ra sân: Nico Neidhart

Bàn thắng
Phạt đền
🅘 Hỏng phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
⭕ ꧂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lukas Hinterseer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 26 | 6.85 | |
25 | Thomas Meissner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 39 | 7.56 | |
4 | Damian RoBbach | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
19 | Kai Proger | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 48 | 7.81 | |
7 | Nico Neidhart | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 17 | 54.84% | 1 | 0 | 52 | 7.07 | |
34 | Lukas Frode | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
24 | Patrick Strauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
16 | Ryan Malone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 1 | 6 | 65 | 8.4 | |
5 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 6 | 39 | 7.51 | |
11 | Morris Schroter | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.21 | |
15 | Nils Froling | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 23 | 7.88 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 2 | 39 | 8.41 | |
8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 4 | 0 | 32 | 6.66 | |
13 | Kevin Schumacher | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.95 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 54 | 5.73 | |
1 | Andreas Linde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 40 | 6.07 | |
22 | Sebastian Griesbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 33 | 6.23 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 15 | 1 | 65 | 6.35 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 2 | 66 | 6.34 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 27 | 6.21 | |
5 | Oussama Haddadi | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 68 | 57 | 83.82% | 8 | 2 | 106 | 6.69 | |
27 | Gian-Luca Itter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 61 | 49 | 80.33% | 1 | 1 | 84 | 6.97 | |
39 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 8 | 6.25 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 40 | 6.29 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 39 | 5.87 | |
4 | Damian Michalski | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 6 | 37 | 6.45 | |
11 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.01 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
30 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 45 | 6.47 | |
16 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 19 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ