

0.90
0.95
0.88
0.98
2.15
3.60
3.10
0.69
1.20
0.30
2.30
Diễn biến chính






Ra sân: Maximilian Rohr

Kiến tạo: Elias Baum
Ra sân: Lars Gindorf

Ra sân: Jannik Rochelt


Ra sân: Kolja Oudenne

Ra sân: Josh Knight


Ra sân: Semih Sahin

Kiến tạo: Tom Zimmerschied

Ra sân: Tom Zimmerschied
Ra sân: Enzo Leopold



Ra sân: Muhammed Damar

Kiến tạo: Maurice Neubauer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦩
🦂 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈 Thay người
𓄧
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 48 | 5.87 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 2 | 11 | 6.21 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 45 | 6.03 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 54 | 6.89 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 1 | 36 | 6.76 | |
40 | Rabbi Matondo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 61 | 7.69 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 40 | 7.07 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.84 | |
3 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 49 | 6.41 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 6.26 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 4 | 1 | 51 | 6.77 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 6 | 41 | 6.51 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
29 | Kolja Oudenne | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 40 | 6.51 | |
25 | Lars Gindorf | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 6.22 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 7 | 0 | 77 | 7.34 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.27 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.66 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 45 | 7 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 61 | 6.96 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 8 | 3 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 4 | 43 | 10 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 47 | 6.69 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 47 | 6.66 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 3 | 41 | 6.96 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 61 | 6.71 | |
21 | Paul Stock | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 0 | 60 | 7.92 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ