

0.86
0.94
0.77
0.93
2.03
3.68
2.88
1.10
0.65
1.04
0.66
Diễn biến chính




Kiến tạo: Carlo Sickinger
Ra sân: Havard Nielsen



Kiến tạo: Paul Stock


Ra sân: Marcel Halstenberg


Ra sân: Marcel Correia
Kiến tạo: Jannik Dehm

Ra sân: Jannik Dehm


Ra sân: Wahid Faghir




Ra sân: Manuel Feil

Ra sân: Louis Schaub

Ra sân: Max Christiansen


Ra sân: Jannik Rochelt

Bàn thắng
Phạt đền
💯 Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
꧙
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐭 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Julian Borner | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.42 | |
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 46 | 7.19 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.82 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 43 | 5.74 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 50 | 7.17 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 6.66 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 24 | 6.98 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 54 | 6.74 | |
7 | Max Besuschkow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 43 | 6.52 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 2 | 69 | 6.73 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 59 | 6.04 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 1 | 51 | 6.07 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 7.54 | |
38 | Monju Momuluh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.08 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcel Correia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 40 | 7.18 | |
30 | Jean Romaric Kevin Koffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.94 | |
35 | Nico Antonitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.33 | |
31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 4 | 0 | 57 | 6.35 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 56 | 6.72 | |
22 | Joseph Boyamba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Manuel Feil | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 31 | 6.83 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 56 | 7.77 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 0 | 50 | 6.53 | |
29 | Wahid Faghir | Forward | 5 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 8.03 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 1 | 2 | 53 | 6.84 | |
14 | Robin Fellhauer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 16 | 55.17% | 3 | 1 | 56 | 6.73 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
21 | Paul Stock | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 46 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ