

1.06
0.84
0.93
0.95
1.57
3.80
5.50
0.82
1.08
0.93
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Maurice Krattenmacher

Kiến tạo: Maurice Krattenmacher
Ra sân: Sei Muroya

Ra sân: Jessic Ngankam



Ra sân: Semir Telalovic

Ra sân: Aaron Keller


Ra sân: Lee Hyun-ju


Ra sân: Maurice Krattenmacher


Ra sân: Jonathan Meier

Ra sân: Bartlomiej Wdowik




Bàn thắng
Phạt đền
﷽ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦚ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦕ ܫ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 5.89 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 15 | 5.7 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 30 | 5.9 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 49 | 6.45 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 1 | 35 | 6.43 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 49 | 6.14 | |
17 | Bartlomiej Wdowik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 0 | 39 | 6.29 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 5.81 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 36 | 34 | 94.44% | 6 | 0 | 48 | 6.32 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.29 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.42 | |
19 | Jonathan Meier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 39 | 6.94 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 7.37 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 7.11 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 6.64 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 7.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ