Vòng 28
18:30 ngày 11/04/2021
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Heidenheimer
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
43'
match goal 0 - 1 Marnon Busch
Kiến tạo: Kevin Sessa
Florent Muslija 1 - 1 match goal
51'
58'
match change Andreas Geipl
Ra sân: Kevin Sessa
59'
match change Florian Pickel
Ra sân: Tobias Mohr
Mike Frantz
Ra sân: Josip Elez
match change
69'
Linton Maina
Ra sân: Valmir Sulejmani
match change
69'
75'
match goal 1 - 2 Robert Leipertz
Kiến tạo: Patrick Mainka
77'
match change Marc Schnatterer
Ra sân: Robert Leipertz
Hendrik Weydandt
Ra sân: Florent Muslija
match change
77'
Patrick Twumasi
Ra sân: Jaka Bijol
match change
77'
77'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Denis Thomalla
79'
match goal 1 - 3 Stefan Schimmer
Kiến tạo: Florian Pickel
Mick Gudra
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
85'
88'
match change Konstantin Kerschbaumer
Ra sân: Jan Schoppner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏn🐽g phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nh🤪à match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 💫 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Heidenheimer Heidenheimer
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
4
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
585
 
Số đường chuyền
 
290
80%
 
Chuyền chính xác
 
63%
3
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
51
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
10
39
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
124
 
Pha tấn công
 
80
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Patrick Twumasi
38
Mick Gudra
11
Linton Maina
9
Hendrik Weydandt
1
Martin Hansen
13
Dominik Kaiser
33
Moussa Doumbouya
8
Mike Frantz
34
Niklas Tarnat
Hannover 96 Hannover 96 4-2-3-1
4-3-2-1 Heidenheimer Heidenheimer
31
Esser
20
Ochs
5
Falette
28
Franke
21
Muroya
6
Bijol
2
Elez
35
Muslija
10
Haraguch...
19
Sulejman...
17
Ducksch
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
5
Husing
19
Fohrenba...
13
Leipertz
3
Schoppne...
29
Mohr
16
Sessa
11
Thomalla
10
Kleindie...

Substitutes

27
Konstantin Kerschbaumer
30
Norman Theuerkauf
4
Oliver Steurer
18
Marvin Rittmüller
8
Andreas Geipl
9
Stefan Schimmer
7
Marc Schnatterer
17
Florian Pickel
22
Vitus Eicher
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Patrick Twumasi 7
Mick Gudra 38
Linton Maina 11
Hendrik Weydandt 9
Martin Hansen 1
Dominik Kaiser 13
Moussa Doumbouya 33
Mike Frantz 8
Niklas Tarnat 34
Hannover 96 Heidenheimer
27 Konstantin Kerschbaumer
30 Norman Theuerkauf
4 Oliver Steurer
18 Marvin Rittmüller
8 Andreas Geipl
9 Stefan Schimmer
7 Marc Schnatterer
17 Florian Pickel
22 Vitus Eicher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 5
41.4% Kiểm soát bóng 49%
9.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (23trận)
Chủ Khách
💎 Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
8
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
0
2
7
3