

0.83
1.05
0.99
0.89
2.05
3.60
3.25
1.16
0.76
0.33
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jonah Niemiec




Ra sân: Rabbi Matondo


Ra sân: Jonah Niemiec

Ra sân: Myron van Brederode
Ra sân: Nicolo Tresoldi

Ra sân: Jessic Ngankam


Ra sân: Matthias Zimmermann

Ra sân: Shinta Appelkamp


Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Bàn thắng
Phạt đền
🌜 🥂 Hỏng phạt đền
Phản𒅌 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ Thay người
๊
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.8 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 4 | 47 | 6.59 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 29 | 6.26 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 5.91 | |
40 | Rabbi Matondo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 23 | 6.1 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.32 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 19 | 7.14 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 6.42 | |
3 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 43 | 5.91 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.19 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.26 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 29 | 6.27 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 5 | 20 | 6.78 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 28 | 6.19 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 5.94 | |
23 | Shinta Appelkamp | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 31 | 5.92 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.71 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 30 | 6.18 | |
18 | Jonah Niemiec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ