Vòng 22
01:30 ngày 03/02/2025
Hannover 96 Am 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
SV Sandhausen
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.90
O 3
1.01
U 3
0.87
1
3.00
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Hannover 96 Am Hannover 96 Am
Phút
SV Sandhausen SV Sandhausen
9'
match yellow.png  𒐪 Marco Schikora ❀ 
54'
match goal 0 - 1 David Otto
Kiến tạo: Emmanuel Iwe
Valmir ꦇSulejmani  𒅌 match red
56'
59'
match goal 0 - 2 Patrick Greil
Kiến tạo: David Otto
 🍒 Abdullatif M. match yellow.png
61'
Hayate Matsuda 1 - 2
Kiến tạo: Ben Westermeier
match goal
64'
69'
match yellow.png 💃 📖 Emmanuel Iwe 
🦹 Lukas Wallner  match yellow.png
79'
90'
match yellow.png   Ta🥂ylan Duman 🐼
Lukas Wallner 2 - 2
Kiến tạo: Kolja Oudenne
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦕ Hỏng phạt đền  match phan luoi  𒈔 Phản lưới nhà 🌃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♕ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Am Hannover 96 Am
SV Sandhausen SV Sandhausen
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
21
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
91
 
Pha tấn công
 
83
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
4 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.67% Kiểm soát bóng 51.67%
16.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.5 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 4.6
3 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
47.1% Kiểm soát bóng 44.3%
11.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 Am (26trận)  🔯 𒁃
Chủ Khách
SV Sandhausen (27trận) 𓃲
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
2
4
0