Vòng Round 3
18:00 ngày 05/09/2024
Hàn Quốc
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Palestine
Địa điểm: Seoul World Cup Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.81
+2.25
0.95
O 3.25
0.76
U 3.25
1.00
1
1.04
X
10.00
2
51.00
Hiệp 1
-1.25
1.02
+1.25
0.76
O 1.5
0.95
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Hàn Quốc Hàn Quốc
Phút
Palestine Palestine
🃏 Hwang In-Beom match yellow.png
20'
30'
match yellow.png 🐭 Camilo Saldana
39'
match yellow.png 🧔 Jonathan Cantillana
44'
match yellow.png 🎃 Tamer Seyam
Oh Se-Hun
Ra sân: Joo Min Kyu
match change
46'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
58'
66'
match change Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Jonathan Cantillana
Hwang Jae Won
Ra sân: Mun Ki Hwang
match change
67'
Myungjae Lee
Ra sân: Young-woo Seol
match change
67'
72'
match change Samer Jondi
Ra sân: Camilo Saldana
77'
match yellow.png ♓ Oday Kharoub
81'
match change Zaid Qunbar
Ra sân: Tamer Seyam
81'
match change Mohammed Bassim
Ra sân: Oday Kharoub
Dong-gyeong Lee
Ra sân: Hwang In-Beom
match change
86'
90'
match yellow.png ꦐ Samer Jondi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍃 Hỏng phạt đền match phan luoiꦅ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦩 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hàn Quốc Hàn Quốc
Palestine Palestine
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
14
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
698
 
Số đường chuyền
 
223
88%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
8
43
 
Long pass
 
18
147
 
Pha tấn công
 
92
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Cho Yu Min
17
Ji Seong Eom
11
Hee-Chan Hwang
23
Hwang Jae Won
16
Jeong Ho Yeon
15
Jeong Seung Hyeon
12
Joon-Hong Kim
13
Dong-gyeong Lee
3
Myungjae Lee
20
Oh Se-Hun
8
Yong-uh Park
1
Song Beom-Keun
Hàn Quốc Hàn Quốc 4-2-3-1
4-4-2 Palestine Palestine
21
Woo
2
Seol
19
Young-gw...
4
Min-Jae
22
Hwang
5
Young
6
In-Beom
7
Min
10
Sung
18
In
9
Kyu
22
Hamada
7
Al-Batat
15
Termanin...
4
Hamed
12
Saldana
18
Cantilla...
8
Jaber
6
Kharoub
9
Seyam
11
Dabbagh
19
Ali

Substitutes

10
Mahmoud Abu Warda
1
Toufic Ali Abuhammad
20
Zaid Qunbar
23
Muhamad Darwish
13
Omar Faraj
17
Mousa Farawi
14
Samer Jondi
16
Baraa Kharoub
2
Ali Rabei
3
Mohammed Bassim
21
Moustafa Zeidan Khalili
5
Samer Zubaida
Đội hình dự bị
Hàn Quốc Hàn Quốc
Cho Yu Min 14
Ji Seong Eom 17
Hee-Chan Hwang 11
Hwang Jae Won 23
Jeong Ho Yeon 16
Jeong Seung Hyeon 15
Joon-Hong Kim 12
Dong-gyeong Lee 13
Myungjae Lee 3
Oh Se-Hun 20
Yong-uh Park 8
Song Beom-Keun 1
Hàn Quốc Palestine
10 Mahmoud Abu Warda
1 Toufic Ali Abuhammad
20 Zaid Qunbar
23 Muhamad Darwish
13 Omar Faraj
17 Mousa Farawi
14 Samer Jondi
16 Baraa Kharoub
2 Ali Rabei
3 Mohammed Bassim
21 Moustafa Zeidan Khalili
5 Samer Zubaida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
75% Kiểm soát bóng 41.67%
7.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 4.9
0.9 Thẻ vàng 2.6
5.7 Sút trúng cầu môn 4
71.6% Kiểm soát bóng 44.4%
9.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hàn Quốc (12trận)
Chủ Khách
Palestine (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
5
1
0