Vòng Qualifi2
01:00 ngày 26/07/2023
Hamrun Spartans
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Dinamo Tbilisi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
0.94
O 2.25
0.82
U 2.25
0.78
1
2.82
X
3.18
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.65
O 0.75
0.65
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
13'
match yellow.png ꧒ Jimmy Tabidze
🍨 Elionay Freitas da Silva match yellow.png
39'
Eder match yellow.png
59'
60'
match goal 0 - 1 Zoran Marusic
63'
match yellow.png 💦 Giorgi Kharaishvili
67'
match yellow.png ღ Giorgi Loria
❀ Uros Djuranovic match yellow.png
68'
Prsa R. match yellow.png
74'
80'
match yellow.png 🔯 Gagi Margvelashvili
Joseph Essien Mbong 1 - 1 match goal
81'
𝐆 Joseph Essien Mbong match yellow.png
90'
Joseph Essien Mbong 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Camenzuli
match goal
90'
Jonny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐎 Hỏng phạt đền match phan luoi🍌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🤡 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
103
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 55%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
51.9% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🗹 Hamrun Spartans (29trận)
Chủ Khách
🎀 Dinamo Tbilisi (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
3
8
0
0