Vòng Qualifi2
01:00 ngày 04/08/2023
Hammarby
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FC Twente Enschede

90phút [1-0], 120phút [1-1]

Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.72
-0.75
0.98
O 2.5
0.87
U 2.5
0.73
1
3.80
X
3.40
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
0.87
O 1
0.83
U 1
0.77

Diễn biến chính

Hammarby Hammarby
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
16'
match yellow.png  ♕ 🐎 Mees Hilgers 
Edvin Kurtulus♑ ✃   match yellow.png
27'
Jusef Erabi 1 - 0
Kiến tạo: Edvin Kurtulus
match goal
38'
 🎶 🍸 Simon Strand  match yellow.png
87'
 Loret Sadiku 🍷 match yellow.png
99'
103'
match yellow.png 🥂  Naci Unuvar
115'
match goal 1 - 1 Sem Steijn
Kiến tạo: Joshua Brenet
120'
match yellow.png Ricky van Wolfswinkel  ꦓ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓆉 ꦇ match phan luoi 🐼 Phản lưới nhà  ಞ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦡ  Thay người ౠ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hammarby Hammarby
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
27
 
Sút Phạt
 
19
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
348
 
Số đường chuyền
 
475
9
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Corners (Overtime)
 
4
1
 
Yellow card (Overtime)
 
2
7
 
Thử thách
 
2
134
 
Pha tấn công
 
138
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
40.9% Kiểm soát bóng 47.6%
3.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hammarby (3trận)
Chủ Khách
FC Twente Ensꦅchede (37trận) 🍨
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
4
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
1
2
2