

0.88
0.92
0.78
0.92
1.88
3.95
3.05
0.97
0.78
0.76
0.94
Diễn biến chính







Ra sân: Dennis Jastrzembski

Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Levin Oztunali

Ra sân: Robert-Nesta Glatzel





Ra sân: Christos Tzolis




Ra sân: Ao Tanaka

Ra sân: Felix Klaus


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ 🥂
Phản lư𒉰ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🦄 ⛎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.47 | |
21 | Levin Oztunali | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 27 | 6.34 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 26 | 6.93 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 34 | 6.5 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 1 | 40 | 6.36 | |
13 | Guilherme Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 43 | 6.69 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 50 | 6.74 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 0 | 42 | 6.52 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 41 | 6.26 | |
22 | Ignace Van Der Brempt | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 34 | 6.95 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 14 | 6.34 | |
30 | Jordy de Wijs | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.68 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.49 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.42 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 6.56 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.24 | |
20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.52 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 28 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ