Vòng 10
00:00 ngày 13/07/2021
Halmstads
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Halmstads Halmstads
Phút
Djurgardens Djurgardens
46'
match change Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro
Thomas Boakye
Ra sân: Samuel Kroon
match change
60'
68'
match change Jesper Lofgren
Ra sân: Hjalmar Ekdal
🐬 Edvin Kurtulus match yellow.png
75'
🧜 Simon Lundevall match yellow.png
75'
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Simon Lundevall
match change
77'
79'
match change Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
🙈 Joel Allansson match yellow.png
86'
87'
match change Karl Holmberg
Ra sân: Nicklas Barkroth
Erik Ahlstrand
Ra sân: Amir Al Ammari
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi🤪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐭 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Halmstads Halmstads
Djurgardens Djurgardens
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mikael Boman
12
Malte Pahlsson
3
Alexander Berntsson
16
Erik Ahlstrand
2
Thomas Boakye
23
Dusan Djuric
18
Emil Tot Wikstrom
Halmstads Halmstads 4-4-2
4-3-3 Djurgardens Djurgardens
1
Nilsson
21
Bengtsso...
5
Baffo
4
Johansso...
26
Kurtulus
11
Kroon
24
Ammari
6
Allansso...
7
Lundeval...
9
Antonsso...
10
Karim
35
Zetterst...
23
Witry
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
19
Barkroth
10
Asoro

Substitutes

30
Tommi Vaiho
16
Jesper Lofgren
9
Haris Radetinac
17
Karl Holmberg
8
Elias Andersson
20
Emir Kujovic
12
Emmanuel Banda
Đội hình dự bị
Halmstads Halmstads
Mikael Boman 14
Malte Pahlsson 12
Alexander Berntsson 3
Erik Ahlstrand 16
Thomas Boakye 2
Dusan Djuric 23
Emil Tot Wikstrom 18
Halmstads Djurgardens
30 Tommi Vaiho
16 Jesper Lofgren
9 Haris Radetinac
17 Karl Holmberg
8 Elias Andersson
20 Emir Kujovic
12 Emmanuel Banda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7
52.33% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1
2.9 Phạt góc 5.1
0.8 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 5.8
34.3% Kiểm soát bóng 51.8%
5.4 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Halmstads (4trận)
Chủ Khách
Djurgardens (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0