Vòng Qual.3
00:00 ngày 18/08/2023
Hacken
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
FK Zalgiris Vilnius 1
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.76
O 3
0.86
U 3
0.74
1
1.38
X
4.45
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.79
O 1.25
0.85
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Hacken Hacken
Phút
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Srdjan Hrstic 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
match goal
27'
45'
match yellow.png 💖 Mathias Oyewusi Kehinde
Samuel Gustafson 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Sadiq
match goal
56'
Ibrahim Sadiq 3 - 0
Kiến tạo: Amor Layouni
match goal
63'
68'
match yellow.png 🐼 Donatas Kazlauskas
Ibrahim Sadiq 4 - 0 match pen
73'
🦩 Hansen Kristoffer match yellow.png
78'
85'
match yellow.pngmatch red 🌊 Mathias Oyewusi Kehinde
Momodou Sonko 5 - 0
Kiến tạo: Hansen Kristoffer
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍒 Hỏng phạt đền match phan luoiꦆ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hacken Hacken
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
11
103
 
Pha tấn công
 
93
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 7
33.33% Kiểm soát bóng 39.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.1 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 6.8
1.4 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
51.1% Kiểm soát bóng 29.2%
7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hacken (8trận)
Chủ Khách
🌟 FK Zalgiris Vilnius (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1