

1.03
0.79
1.03
0.85
1.55
4.00
5.50
0.76
1.13
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Arda Guler
Ra sân: Steven Bergwijn



Kiến tạo: Memphis Depay

Ra sân: Tijani Reijnders

Ra sân: Nathan Ake



Ra sân: Salih Ozcan

Ra sân: Kenan Yildiz

Ra sân: Mert Muldur

Ra sân: Samet Akaydin
Ra sân: Memphis Depay

Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons


Ra sân: Kaan Ayhan



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phꦦạt đền
𒉰
Phản lưới nhà
🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 1 | 2 | 96 | 7.42 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 6 | 88 | 7.12 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 50 | 8.04 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 13 | 6.49 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 68 | 6.17 | |
25 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.06 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 1 | 63 | 6.62 | |
24 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 71 | 6.42 | |
16 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 43 | 6.79 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 61 | 6.55 | |
21 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 55 | 6.67 | |
12 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
15 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.94 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.72 |
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
22 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 51 | 6.4 | |
5 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 11 | 6.32 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 5 | 1 | 63 | 6.39 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 53 | 6.07 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 46 | 7.04 | |
15 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.32 | |
18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 40 | 5.79 | |
4 | Samet Akaydin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 47 | 7.15 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.28 | |
21 | Baris Yilmaz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 24 | 6.09 | |
8 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 8 | 0 | 67 | 7.69 | |
24 | Semih Kilicsoy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
19 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ