

0.82
1.00
0.83
0.99
4.50
3.90
1.75
0.93
0.93
0.83
1.03
Diễn biến chính




Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Jerdy Schouten

Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons


Ra sân: Marcus Thuram

Ra sân: Ousmane Dembele
Ra sân: Memphis Depay

Bàn thắng
Phạt đền
💝 🐽 Hỏng phạt đền
🤡 ⛄ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 79 | 6.73 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 58 | 7.08 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 30 | 6.23 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 50 | 6.16 | |
24 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 38 | 6.49 | |
16 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 14 | 6.3 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 26 | 6.73 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 43 | 6.37 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
12 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.18 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 45 | 7.21 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 40 | 34 | 85% | 6 | 0 | 56 | 6.68 | |
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 61 | 59 | 96.72% | 2 | 0 | 78 | 7.58 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 72 | 7.15 | |
20 | Kingsley Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 7.44 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 116 | 110 | 94.83% | 0 | 0 | 119 | 6.89 | |
15 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.52 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 52 | 7.22 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 5 | 1 | 79 | 6.87 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 64 | 6.42 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 104 | 101 | 97.12% | 2 | 1 | 112 | 6.65 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 84 | 98.82% | 0 | 0 | 90 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ