

1.04
0.80
0.94
0.92
1.33
5.00
7.50
0.84
1.00
1.00
0.86
Diễn biến chính









Ra sân: Barnabas Varga
Kiến tạo: Donyell Malen

Ra sân: Frenkie De Jong

Ra sân: Jurrien Timber


Ra sân: Andras Schafer

Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Cody Gakpo

Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch


Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Donyell Malen

Kiến tạo: Denzel Dumfries

Bàn thắng
Phạt đền
🤪 Hỏng phạt đền
🐷
Phản lưới nhà
𒁏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔉 Thay người
💟
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 5 | 77 | 7.21 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 19 | 7.44 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 62 | 7.05 | |
22 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 2 | 38 | 7.43 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 9 | 0 | 45 | 7.36 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 7.08 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 23 | 7.09 | |
8 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 1 | 49 | 7.31 | |
2 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 3 | 72 | 6.84 | |
3 | Jurrien Timber | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 46 | 100% | 1 | 0 | 54 | 6.78 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 21 | 6.88 |
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Zsolt Nagy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.06 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 17 | 6.15 | |
6 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 5.87 | |
1 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.88 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 21 | 5.83 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.14 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 34 | 6.81 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
4 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
3 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 5.83 | |
5 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ