

1.05
0.79
0.77
1.05
3.20
3.25
2.38
1.02
0.82
0.79
1.03
Diễn biến chính






Ra sân: Memphis Depay


Ra sân: Kieran Trippier
Ra sân: Donyell Malen



Ra sân: Phil Foden

Ra sân: Harry Kane



Ra sân: Kobbie Mainoo

Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons

Ra sân: Denzel Dumfries



Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💟
𒉰 Phản lưới nhà
🐻
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 1 | 67 | 6.34 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 76 | 6.16 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 5.9 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 42 | 6.22 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 2 | 40 | 6.35 | |
24 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 61 | 6.53 | |
16 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 6 | 0 | 43 | 6.47 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.26 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 47 | 6.31 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
21 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
19 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 0 | 53 | 7.62 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.22 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 27 | 7.19 | |
12 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 45 | 6.37 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 0 | 72 | 6.55 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 85 | 97.7% | 0 | 1 | 92 | 6.59 | |
3 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 0 | 35 | 6.38 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.34 | |
19 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.02 | |
11 | Phil Foden | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 40 | 40 | 100% | 1 | 0 | 56 | 6.7 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 93 | 88 | 94.62% | 0 | 0 | 104 | 6.72 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.51 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 85 | 97.7% | 0 | 1 | 92 | 6.41 | |
10 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 60 | 6.57 | |
24 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.69 | |
26 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ