

1.02
0.78
0.86
0.84
1.43
4.25
5.60
0.96
0.79
0.99
0.71
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sherida Spitse




Ra sân: Dolores Silva

Ra sân: Catarina Amado


Ra sân: Diana Silva

Ra sân: Andreia Norton
Ra sân: Danielle van de Donk


Ra sân: Lineth Beerensteyn

Ra sân: Victoria Pelova

Bàn thắng
Phạt đền
ꦯ Hỏng phạt đền
♛
𝔍
Phản lưới nhà
🍨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔴 Tha❀y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan nữ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lieke Martens | Forward | 1 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 56 | 7.5 | |
10 | Danielle van de Donk | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 70 | 7.4 | |
3 | Stefanie van der Gragt | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 5 | 46 | 7.8 | |
8 | Sherida Spitse | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 56 | 7.7 | |
6 | Jill Roord | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
7 | Lineth Beerensteyn | Forward | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
14 | Jackie Groenen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 7.4 | |
20 | Dominique Janssen | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 4 | 55 | 6.9 | |
17 | Victoria Pelova | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
22 | Esmee Brugts | Forward | 1 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 75 | 6.8 | |
1 | Daphne van Domselaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
nữ Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carole Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
16 | Diana Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
14 | Dolores Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
9 | Ana Borges | Forward | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
8 | Andreia Norton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 55 | 5.2 | |
13 | Fatima Pinto | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
10 | Jessica da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 52 | 6.2 | |
19 | Diana Gomes | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 2 | 36 | 6.4 | |
11 | Tatiana Pinto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 57 | 6.9 | |
20 | Francisca Nazareth | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
1 | Ines Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
2 | Catarina Amado | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 57 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ