Vòng 20
16:30 ngày 09/07/2023
Gyeongnam FC
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Ansan Greeners FC
Địa điểm: Changwon Civil Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.85
O 2.5
0.63
U 2.5
0.97
1
1.65
X
3.55
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.86
O 1
0.62
U 1
0.98

Diễn biến chính

Gyeongnam FC Gyeongnam FC
Phút
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
 𓂃 M🎃o Jae Hyun match yellow.png
21'
22'
match yellow.png 🐬 Kim Beom Su 
Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison 1 - 0
Kiến tạo: Mo Jae Hyun
match goal
29'
38'
match yellow.png  Kang Joon ♈mo
Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison 2 - 0
Kiến tạo: Woo Joo sung
match goal
45'
Won Ki Jong 3 - 0
Kiến tạo: Lee Joon Jae
match goal
82'
82'
match yellow.png  Ju Jae Hyun �🍎� 
84'
match goal 3 - 1 Ko Tae Gyu
90'
match yellow.png  💮 ꧂ Thiago Henrique

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ✅ match phan luoi   💛 Phản lưới nhà 🗹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦬ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gyeongnam FC Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
100
 
Pha tấn công
 
84
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 49%
5 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 2.9
1.6 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
50.3% Kiểm soát bóng 48.4%
9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyeongnam FC (1trận)
Chủ Khách
Ansan Gre🐈eners FC (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0