Vòng League A
08:00 ngày 12/10/2024
Guyana
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Guatemala
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
0.94
O 2.25
0.81
U 2.25
0.97
1
5.50
X
3.80
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Guyana Guyana
Phút
Guatemala Guatemala
17'
match goal 0 - 1 Oscar Alexander Santis Cayax
Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing
Stephen Duke-McKenna 1 - 1
Kiến tạo: Nathan Moriah Welsh
match goal
31'
61'
match goal 1 - 2 Oscar Antonio Castellanos
Kiến tạo: Aaron Herrera
67'
match yellow.png 🐲 Nicolas Samayoa
68'
match goal 1 - 3 Oscar Alexander Santis Cayax
Kiến tạo: Rubio Yovani Méndez-Rubín
78'
match yellow.png ♍ Jonathan Franco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐎 Hỏng phạt đền match phan luoi🌄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guyana Guyana
Guatemala Guatemala
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
349
 
Số đường chuyền
 
401
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
6
42
 
Long pass
 
30
96
 
Pha tấn công
 
88
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 13.33
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
54.7% Kiểm soát bóng 50.4%
9.3 Phạm lỗi 9.6
0.9 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guyana (8trận)
Chủ Khách
Guatemala (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1