Vòng Last 32
02:45 ngày 15/01/2025
Guingamp 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sochaux

Pen [9-8]

Địa điểm: Stade du Roudourou
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
1.50
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Guingamp Guingamp
Phút
Sochaux Sochaux
12'
match goal 0 - 1 Thomas Fontaine
29'
match yellow.png ꦗ  Mathieu P🐎atouillet
Mathis Riou 1 - 1 match goal
38'
45'
match goal 1 - 2 Armand Gnanduillet
Sabri Guendouz 2 - 2
Kiến tạo: Hugo Picard
match goal
59'
 Alpha Sissoko 🦋 match red
85'
ꦰ  Kalidou Sidibe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ❀ Hỏng phạt đền  𒉰  match phan luoi ൲ 🎃 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🌠 Thay người✅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guingamp Guingamp
Sochaux Sochaux
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
30
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
20
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
667
 
Số đường chuyền
 
219
89%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
7
1
 
Corners (Overtime)
 
0
6
 
Thử thách
 
13
61
 
Long pass
 
22
141
 
Pha tấn công
 
55
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 1.33
54% Kiểm soát bóng 39%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.2
52.6% Kiểm soát bóng 36.6%
12.5 Phạm lỗi 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guingamp (31trận)
Chủ Khách
Sochaux (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
4
6
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
2
7
2
1