

0.88
0.88
0.88
0.88
12.00
4.33
1.36
1.13
0.64
1.08
0.68
Diễn biến chính



Kiến tạo: Carlos Akapo Martinez




Ra sân: Josete Miranda


Ra sân: NClomande Ghislain Konan

Ra sân: Cristian Kouame

Ra sân: Nicolas Pepe



Kiến tạo: Jose Machin Dicombo

Ra sân: Iban Salvador Edu

Ra sân: Emilio Nsue Lopez


Ra sân: Oumar Diakite

Ra sân: Willy Boly
Ra sân: Jose Machin Dicombo

Ra sân: Pablo Ganet Comitre



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
😼
♏ Phản lưới nhà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guinea Xích Đạo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emilio Nsue Lopez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
15 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
6 | Iban Salvador Edu | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
17 | Josete Miranda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.11 | |
4 | Federico Bikoro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
22 | Pablo Ganet Comitre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
1 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.43 | |
16 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
11 | Basilio Ndong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.51 | |
21 | Esteban Orozco Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.31 |
Bờ Biển Ngà
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.34 | |
8 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 4 | 0 | 7 | 6.05 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
18 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
21 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
20 | Cristian Kouame | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
5 | Wilfried Stephane Singo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
14 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ