Vòng
02:00 ngày 26/03/2024
Guinea
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Bermuda 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.90
+2.5
0.95
O 3.25
0.95
U 3.25
0.90
1
1.13
X
8.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
0.81
+1
1.03
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Guinea Guinea
Phút
Bermuda Bermuda
Morlaye Sylla 1 - 0 match goal
11'
15'
match goal 1 - 1 Dante Leverock
match yellow.png
31'
41'
match change Lejaun Simmons↓
Ra sân:
43'
match yellow.png Kole Hall
🐻 Ibrahima Aminata Conde match yellow.png
43'
45'
match red
46'
match change Andrew Kempe
Ra sân: Dale Eve
Morlaye Sylla 2 - 1 match goal
47'
match yellow.png
50'
Kandet Diawara 3 - 1 match goal
52'
Mohamed Lamine Soumah
Ra sân: Kandet Diawara
match change
56'
Jules Keita 4 - 1 match goal
61'
Mamadou Kane 5 - 1 match goal
70'
77'
match change Knory Scott
Ra sân: Aunde Russell Todd
77'
match change Remy Coddington
Ra sân: Kole Hall
77'
match change Sachiel Ming
Ra sân: Djair Parfitt-Williams
88'
match change Jai Bean
Ra sân: Zeiko Lewis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♍ match phan luoi  Phản lưới 𝓰nhà  🗹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ♓ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guinea Guinea
Bermuda Bermuda
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
84
 
Pha tấn công
 
84
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 52.33%
17 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 2.5
4.8 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.3
51.4% Kiểm soát bóng 55.5%
13.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guinea (0trận)
Chủ Khách
Bermuda (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0