Vòng Group
09:00 ngày 06/06/2024
Guatemala
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (2 - 0)
Dominica
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.77
+3
1.05
O 3.75
0.90
U 3.75
0.90
1
1.06
X
11.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.25
0.78
+1.25
1.00
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Guatemala Guatemala
Phút
Dominica Dominica
Alejandro Miguel Galindo 1 - 0 match goal
3'
7'
match yellow.png ▨ Chad Bertrand
Allen Jose Yanes Pinto 2 - 0
Kiến tạo: Oscar Alexander Santis Cayax
match goal
27'
🐽 Allen Jose Yanes Pinto match yellow.png
35'
45'
match yellow.png ౠ Travis Joseph
Alejandro Miguel Galindo 3 - 0 match goal
48'
Rubio Yovani Méndez-Rubín 4 - 0
Kiến tạo: José Alfredo Morales Concuá
match goal
58'
Jose Martinez 5 - 0
Kiến tạo: Olger Escobar
match goal
78'
Jose Agustin Ardon Castellanos 6 - 0
Kiến tạo: Carlos Anselmo Mejia del Cid
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧂ Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💛 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guatemala Guatemala
Dominica Dominica
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
9
147
 
Pha tấn công
 
101
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 1.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 29.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.8
5.4 Phạt góc 2.7
1.2 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 3
50.4% Kiểm soát bóng 37.9%
9.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guatemala (6trận)
Chủ Khách
Dominica (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0