Vòng 1
09:10 ngày 13/01/2022
Guadalupe FC
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Cartagines Deportiva SA 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Guadalupe FC Guadalupe FC
Phút
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
𓃲 Aaron Murillo match yellow.png
8'
Royner Rojas 1 - 0 match pen
10'
✱ Diego Estrada match yellow.png
13'
21'
match goal 1 - 1 Allen Guevara Zuniga
24'
match yellow.png  🔴 🌠 William Quiros
31'
match goal 1 - 2 Victor Josue Murillo Vil𒁏legas 🌟
 Ramirez F. 𝐆 match yellow.png
32'
💛  Dario Delgado match yellow.png
39'
43'
match yellow.png  🎃 Jose Vargas 🐎 
52'
match yellow.png ♚  Ronaldo Araya
 Rene Miranda  ꩵ 🍎 match yellow.png
69'
76'
match yellow.png Diego Andres Sanchez Corrales ✤   ▨
80'
match yellow.png Marcel H📖ernandez  💖
80'
match yellow.pngmatch red ♋ 💞 William Quiros  
Martinez J. 2 - 2 match goal
89'
90'
match yellow.pngmatch red  𒆙  Diegoꦉ Andres Sanchez Corrales
♏ Eduardo Juarez 🌳  match red
90'
Ramirez F. 3 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Michael Barrantes Roj🦋as

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà🍌  💯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𒉰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guadalupe FC Guadalupe FC
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
61
 
Pha tấn công
 
57
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
9 Sút trúng cầu môn 3
34.33% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
39.3% Kiểm soát bóng 51.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guadalupe FC (0trận)
Chủ Khách
Cartagines Deportiva SA (31trận) ꦍ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
8
6
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1