Vòng 13
11:00 ngày 01/05/2022
Grulla Morioka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
15'
match goal 0 - 1 Masahiro Sugata
46'
match change Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
46'
match change Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
46'
match goal 0 - 2 Shun Ito
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
match change
46'
Han Yong Thae
Ra sân: Masashi Wada
match change
46'
🌳 Yusuke Muta match yellow.png
65'
Yohei Okuyama
Ra sân: Yuki Shikama
match change
68'
73'
match change Shohei Aihara
Ra sân: Koki Sakamoto
79'
match change Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Kenneth Otabor
Ra sân: Lucas Morelatto
match change
80'
Kosei Wakimoto
Ra sân: Keita Ishii
match change
87'
Daisuke Fukagawa 1 - 2 match goal
90'
🅰 Han Yong Thae match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐎 Hỏng phạt đền match phan luoi𒉰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
92
 
Pha tấn công
 
119
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Kentaro Kai
8
Kosei Wakimoto
9
Han Yong Thae
19
Kenta Matsuyama
26
Paul Bismarck Tabinas
22
Yohei Okuyama
27
Kenneth Otabor
Grulla Morioka Grulla Morioka
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
37
Fukagawa
4
Muta
41
Nozawa
16
Tabira
15
Kagami
5
Ishii
45
Wada
18
Miyaichi
7
Morelatt...
33
Yuge
13
Shikama
18
Sugiyama
16
Sakamoto
5
Sugata
3
Iyoha
9
Takahash...
2
Kuroki
15
Mishima
33
Abe
6
Kawahara
14
Takemoto
23
Sato

Substitutes

7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
10
Shun Ito
28
Yusei Toshida
4
Shuichi Sakai
32
Itto Fujita
11
Shohei Aihara
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Kentaro Kai 6
Kosei Wakimoto 8
Han Yong Thae 9
Kenta Matsuyama 19
Paul Bismarck Tabinas 26
Yohei Okuyama 22
Kenneth Otabor 27
Grulla Morioka Roasso Kumamoto
7 Keisuke Tanabe
1 Ryuga Tashiro
10 Shun Ito
28 Yusei Toshida
4 Shuichi Sakai
32 Itto Fujita
11 Shohei Aihara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 1.4
2.1 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 0.4
2.3 Sút trúng cầu môn 4.9
42.1% Kiểm soát bóng 56.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

൲ Grulla Morioka (0trận)
Chủ Khách
🥂 Roasso Kumamoto (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0