

0.92
0.98
0.91
0.97
1.83
3.90
3.90
0.98
0.90
0.93
0.95
Diễn biến chính






Ra sân: Roy Kuijpers

Kiến tạo: Jorg Schreuders

Ra sân: Marvin Peersman




Ra sân: Luciano Valente

Kiến tạo: Rui Jorge Monteiro Mendes


Ra sân: Thom van Bergen

Ra sân: Tika de Jonge


Ra sân: Casper Staring

Ra sân: Kacper Kostorz
Ra sân: Finn Stam


Ra sân: Dominik Janosek

Ra sân: Elias Mar Omarsson
Bàn thắng
Phạt đền
🎃
Hỏng phạt đền
꧙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 3 | 0 | 92 | 7.7 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
4 | Joey Pelupessy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
6 | Laros Duarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 33 | 7.1 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 87 | 83 | 95.4% | 4 | 1 | 103 | 7.7 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 1 | 7 | 6.2 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 98 | 86 | 87.76% | 0 | 1 | 109 | 7.9 | |
10 | Luciano Valente | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 60 | 7.7 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 2 | 2 | 76 | 7.1 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 2 | 33 | 8.4 | |
22 | Finn Stam | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 71 | 62 | 87.32% | 4 | 3 | 95 | 7.5 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
14 | Jorg Schreuders | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 8.7 | |
67 | Sven Bouland | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 44 | 6.2 |
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fredrik Oldrup Jensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 2 | 58 | 6.2 | |
3 | Martin Koscelnik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 2 | 59 | 6.4 | |
15 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 3 | |
39 | Dominik Janosek | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 55 | 6.9 | |
99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
9 | Kacper Kostorz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 2 | 23 | 6.6 | |
21 | Manel Royo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 1 | 46 | 6 | |
12 | Leo Greiml | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 47 | 6.3 | |
7 | Matthew Garbett | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
6 | Casper Staring | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
17 | Roy Kuijpers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
14 | Adam Kaied | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
19 | Sana Fernandes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ