Vòng Groups (North)
01:30 ngày 11/10/2023
Grimsby Town
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Bradford City 1
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.72
O 2.5
0.91
U 2.5
0.69
1
2.23
X
3.28
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.69
-0
0.96
O 1
0.87
U 1
0.73

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Bradford City Bradford City
3'
match yellow.png ಌ Ciaran Kelly
16'
match goal 0 - 1 Ciaran Kelly
Kiến tạo: Ash Taylor
Rekeil Pyke 1 - 1
Kiến tạo: Arthur Gnahoua
match goal
18'
48'
match goal 1 - 2 Emmanuel Osadebe
Kiến tạo: Bobby Pointon
59'
match yellow.png 🍌 Kevin McDonald
90'
match red ⭕ Emmanuel Osadebe
ꦑ Harvey Rodgers match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍬 Hỏng phạt đền match phan luoi🅠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌺 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Bradford City Bradford City
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
388
 
Số đường chuyền
 
395
10
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
17
108
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 43.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 0.3
6.1 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4
47.8% Kiểm soát bóng 47.2%
10.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💮 Grimsby Town (39trận)
Chủ Khách
🧔 Bradford City (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
12
6
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
4
HT-B/FT-B
2
5
1
4