

0.94
0.90
0.86
0.96
2.62
3.30
2.60
0.94
0.90
0.80
1.02
Diễn biến chính





Ra sân: Diego Da Silva Costa


Ra sân: Raniele Almeida Melo


Ra sân: Pedro Tonon Geromel

Ra sân: Cristian Pavon


Ra sân: Andre Carrillo





Ra sân: Yuri Alberto

Ra sân: Breno Bidon

Ra sân: Rodrigo Garro

Kiến tạo: Angel Rodrigo Romero Villamayor



Bàn thắng
Phạt đền
꧃ Hỏng phạt đền
ꦍ 👍 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍬 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Diego Da Silva Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
3 | Pedro Tonon Geromel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
28 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 34 | 6.4 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 54 | 7 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 24 | 7.3 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 30 | 6.9 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 47 | 6.9 | |
97 | Caique Luiz Santos da Purificacao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
23 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.3 |
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andre Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 2 | 0 | 69 | 7.5 | |
94 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 61 | 7.9 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 0 | 65 | 7 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 12 | 7 | |
80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
8 | Charles Rigon Matos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.8 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
10 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 69 | 59 | 85.51% | 4 | 0 | 87 | 7.3 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
70 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 2 | 0 | 57 | 7.2 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 4 | 56 | 53 | 94.64% | 2 | 0 | 70 | 7.5 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 35 | 8 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 41 | 7.3 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 1 | 57 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ