Vòng 26
07:30 ngày 26/08/2022
Gremio Novorizontin 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Ponte Preta
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
Phút
Ponte Preta Ponte Preta
Ligger Moreira Malaquias 1 - 0
Kiến tạo: Douglas Baggio de Oliveira Costa
match goal
11'
28'
match yellow.png 🎐  Leandro Barcia 🤪
J🃏ose Walber de Motaღ de Amorim match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Artur Artur Batista de Souza ꧂
47'
match yellow.png 💝  Joao Carlos Heidemann
 𓆏 Romulo Azevedo Simao ♕ match yellow.png
74'
86'
match yellow.png Igor Marques  💫
89'
match goal 1 - 1 Lucca Borges De B🍨rito
90'
match yellow.png  💖 Luis Oliveira
🎀 ꦚ  Jose Walber de Mota de Amorim match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛄ 🐟 Hỏng phạt đền  match phan luoi 💃  Phản lưới nhà ಞ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
Ponte Preta Ponte Preta
11
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
25
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
358
 
Số đường chuyền
 
368
18
 
Phạm lỗi
 
25
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Thử thách
 
18
130
 
Pha tấn công
 
97
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.5
3.4 Phạt góc 2.4
1 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 2.3
49.9% Kiểm soát bóng 48.9%
8.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♏ Gremio Novorizontin (63trận)
Chủ Khách
Ponte Preta (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
10
HT-H/FT-T
4
7
5
6
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
5
HT-H/FT-H
9
8
5
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
5
3
HT-B/FT-B
2
6
4
5