Vòng 13
06:00 ngày 03/07/2024
Gremio Novorizontin 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Mirassol
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
1.00
U 2
0.88
1
2.45
X
2.88
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
Phút
Mirassol Mirassol
Willian Roberto de Farias  ܫ match yellow.png
5'
Fabricio Daniel de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Wagner da Silva Souza, Waguininho
match goal
9'
ꩲ Fabricio Daniel de Souza Goal Disallowed match var
27'
 🌺 Paulo Vitor match yellow.png
37'
 Lucas Pereira 💎 match yellow.png
43'
 Marlon Adriano Prezotti 💫 match yellow.png
44'
♎  Wagner da Silva Souza, Wag🐟uininho match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 1 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Luiz Otavio
45'
match yellow.png 🐭 Joao Victor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🉐 Hỏng phạt đền match phan luoi 😼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐻 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
Mirassol Mirassol
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
144
 
Số đường chuyền
 
291
9
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Thử thách
 
2
35
 
Pha tấn công
 
50
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 50.67%
6.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
48.9% Kiểm soát bóng 51.7%
9.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧸 Gremio🍨 Novorizontin (65trận)
Chủ Khách
Mirassol (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
12
7
HT-H/FT-T
4
7
7
6
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
9
8
8
7
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
6
3
6
HT-B/FT-B
2
7
1
2