Vòng 13
23:00 ngày 09/11/2024
Grazer AK
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
WSG Swarovski Tirol
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.15
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.31
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
5'
match yellow.png   Valentino Mulꦅler 🎐
Daniel Maderner 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Rosenberger
match goal
9'
33'
match yellow.png Dav🦹🍃id Jaunegg
Marco Perchtold ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
40'
60'
match goal 1 - 1 Tobias Anselm
Jamie Lawrence(OW) 2 - 1 match phan luoi
76'
 Marco Gant▨sc♉hnig  match yellow.png
86'
89'
match yellow.png 🐟 Stefan Skrbo ✤

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♚  match phan luoi ✅  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🥀  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
286
 
Số đường chuyền
 
631
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
33
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
140
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2
4.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
31.33% Kiểm soát bóng 39.67%
16.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
25.3% Kiểm soát bóng 44.6%
8.7 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (25trận)
Chủ Khách
♏ WSG Swarovski Tirol (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
3
1
1
3