Vòng 20
00:00 ngày 26/01/2025
Grasshopper
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
3.10
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Young Boys Young Boys
46'
match change Silvere Ganvoula Mboussy
Ra sân: Alan Virginius
Nestory Irankunda  💖 match hong pen
48'
Bryan Lasme
Ra sân: Adama Bojang
match change
57'
Nikolas Muci
Ra sân: Evans Maurin
match change
57'
63'
match change Joel Almada Monteiro
Ra sân: Cedric Jan Itten
63'
match change Darian Males
Ra sân: Ebrima Colley
 🌳 Amir Abrashi 🅺  match yellow.png
65'
66'
match yellow.png 🏅  Silvere Ganvoula Mboussy﷽
Tomas Veron Lupi
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
76'
80'
match change Rayan Raveloson
Ra sân: Kastriot Imeri
Dirk Abels
Ra sân: Sonny Kittel
match change
87'
Hassane Imourane
Ra sân: Amir Abrashi
match change
87'
90'
match change Zachary Athekame
Ra sân: Lewin Blum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐲 Hỏng phạt đền   🌄 match phan luoi ꩵ Phản lưới nhà 🎀  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ✤ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Young Boys Young Boys
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
299
 
Số đường chuyền
 
481
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
13
83
 
Pha tấn công
 
122
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dirk Abels
35
Hassane Imourane
29
Manuel Kuttin
27
Bryan Lasme
9
Nikolas Muci
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
59
Tugra Turhan
17
Tomas Veron Lupi
Grasshopper Grasshopper 4-4-2
4-4-2 Young Boys Young Boys
71
Hammel
16
Persson
15
Seko
26
Paskotsi
22
Schmitz
8
Kittel
6
Abrashi
53
Meyer
66
Irankund...
20
Maurin
25
Bojang
33
Keller
27
Blum
4
Zoukrou
23
Benito
3
Hadjam
21
Virginiu...
7
Ugrinic
30
Lauper
10
Imeri
9
Itten
11
Colley

Substitutes

24
Zachary Athekame
13
Mohamed Aly Camara
14
Miguel Chaiwa
35
Silvere Ganvoula Mboussy
8
Lukasz Lakomy
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
45
Rayan Raveloson
26
David von Ballmoos
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Dirk Abels 2
Hassane Imourane 35
Manuel Kuttin 29
Bryan Lasme 27
Nikolas Muci 9
Pascal Schurpf 11
Simone Stroscio 28
Tugra Turhan 59
Tomas Veron Lupi 17
Grasshopper Young Boys
24 Zachary Athekame
13 Mohamed Aly Camara
14 Miguel Chaiwa
35 Silvere Ganvoula Mboussy
8 Lukasz Lakomy
39 Darian Males
77 Joel Almada Monteiro
45 Rayan Raveloson
26 David von Ballmoos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
43.33% Kiểm soát bóng 52%
17.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 0.9
3.2 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 6.4
35.5% Kiểm soát bóng 52.3%
12.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (29trận)
Chủ Khách
Young Boys (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
6
HT-H/FT-T
1
2
4
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
4
3
5