Vòng 35
01:30 ngày 26/05/2023
Grasshopper
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
St. Gallen
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
St. Gallen St. Gallen
Shkelqim Demhasaj 1 - 0
Kiến tạo: Renat Dadashov
match goal
3'
🐽 Noah Loosli match yellow.png
8'
17'
match yellow.png 𝓀 Patrick Sutter
26'
match goal 1 - 1 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Christian Witzig
🌌 Renat Dadashov match yellow.png
30'
♍ Renat Dadashov Goal Disallowed match var
31'
55'
match yellow.png ﷽ Julian von Moos
65'
match var 💝 Gregory Karlen Goal Disallowed
74'
match yellow.png 🍷 Leonidas Stergiou
Tsiy William Ndenge 2 - 1
Kiến tạo: Amir Abrashi
match goal
81'
🀅 Tsiy William Ndenge Goal Disallowed match var
82'
☂ Bendeguz Bolla match yellow.png
86'
ඣ Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro match yellow.png
90'
🥃 Amir Abrashi match yellow.png
90'
90'
match hong pen 🎃 Emmanuel Latte Lath
90'
match goal 2 - 2 Lukas Gortler
Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath
90'
match yellow.png ༒ Lukas Gortler
♐ Andre Luiz Moreira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌳 Hỏng phạt đền match phan luoi🎶 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
St. Gallen St. Gallen
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
26
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
19
14
 
Sút Phạt
 
21
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
3
17
 
Ném biên
 
20
68
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 40.33%
15.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
36.6% Kiểm soát bóng 34%
11.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (27trận)
Chủ Khách
St. Gallen (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
0
2
3
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
4
1
4