Vòng 6
01:30 ngày 21/09/2024
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Malaga
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
0.93
U 2.25
0.96
1
1.85
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Malaga Malaga
𒁏  Manuel Tri♒gueros Munoz  match yellow.png
28'
Gonzalo Villar
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
46'
Carlos Neva 1 - 0
Kiến tạo: Martin Hongla
match goal
56'
60'
match goal 1 - 1 Antonio Cordero
Kiến tạo: Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
63'
match change Sergio Castel Martinez
Ra sân: Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Kamil Jozwiak
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
match change
69'
Theo Corbeanu
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
69'
 Miguel Angel Rubio ♌ match yellow.png
74'
76'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Yanis Rahmani
76'
match change Juan Pedro Jimenez Melero
Ra sân: Aaron Ochoa
Myrto Uzuni 2 - 1 match goal
77'
79'
match yellow.png  Sergio Castel Martinez ꦬ
82'
match yellow.png Luismi
83'
match change Chupete
Ra sân: Luismi
83'
match change Daniel Lorenzo Guerrero
Ra sân: Einar Galilea Azaceta
Miguel Brau
Ra sân: Carlos Neva
match change
84'
89'
match yellow.png 💟  Daniel Sanchez 𝓀 
90'
match yellow.png Chupete
90'
match yellow.png  🦹 Nelson Montealegre🐷 
🍒  Shon Weissman match hong pen
90'
🌺 Theo Corbeanu  match yellow.png
90'
Shon Weissman
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Nelson Montealegre
Kiến tạo: Antonio Cordero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍌 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà 𝔍  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✤  Thay người 🌳 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Malaga Malaga
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
406
 
Số đường chuyền
 
421
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
20
4
 
Thử thách
 
4
25
 
Long pass
 
36
84
 
Pha tấn công
 
86
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Siren Balde
3
Miguel Brau
17
Theo Corbeanu
18
Kamil Jozwiak
32
Juanma Lendinez
25
Diego Marino Villar
14
Ignasi Miquel
28
Oscar Naasei Oppong
22
Pablo Saenz
2
Ruben Sanchez Saez
8
Gonzalo Villar
9
Shon Weissman
Granada CF Granada CF 3-4-3
4-2-3-1 Malaga Malaga
13
Aranda
24
Williams
4
Rubio
6
Hongla
15
Neva
23
Munoz
20
Alonso
12
Sendra
19
Carvalho
10
Uzuni
11
Tsitaish...
1
Herrero
3
Puga
20
Monteale...
4
Azaceta
18
Sanchez
12
Valero
19
Luismi
21
Rahmani
35
Ochoa
26
Cordero
17
Rojano,D...

Substitutes

25
Sergio Castel Martinez
27
Chupete
2
Jokin Gabilondo
14
Víctor Garcia Marin
8
Juan Pedro Jimenez Melero
24
Julen Lobete Cienfuegos
13
Carlos Lopez Nogueras
22
Daniel Lorenzo Guerrero
29
Izan Merino
16
Diego Murillo
5
Alex Pastor
23
Luca Sangalli Fuentes
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Siren Balde 30
Miguel Brau 3
Theo Corbeanu 17
Kamil Jozwiak 18
Juanma Lendinez 32
Diego Marino Villar 25
Ignasi Miquel 14
Oscar Naasei Oppong 28
Pablo Saenz 22
Ruben Sanchez Saez 2
Gonzalo Villar 8
Shon Weissman 9
Granada CF Malaga
25 Sergio Castel Martinez
27 Chupete
2 Jokin Gabilondo
14 Víctor Garcia Marin
8 Juan Pedro Jimenez Melero
24 Julen Lobete Cienfuegos
13 Carlos Lopez Nogueras
22 Daniel Lorenzo Guerrero
29 Izan Merino
16 Diego Murillo
5 Alex Pastor
23 Luca Sangalli Fuentes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 59.33%
15.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
51.6% Kiểm soát bóng 54.4%
13.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (31trận)
Chủ Khách
Malaga (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
3
3
1
0