Kết quả trận Goztepe vs Galatasaray, 23h00 ngày 24/05


0.90
0.98
0.91
0.95
3.80
4.00
1.73
0.88
1.02
1.11
0.74
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Goztepe vs Galatasaray



Ra sân: Anthony Dennis

Ra sân: David Tijanic



Ra sân: Kerem Demirbay

Ra sân: Dries Mertens


Ra sân: Kubilay Kanatsizkus

Ra sân: Koray Gunter


Ra sân: Berkan smail Kutlu

Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Lasse Nielsen

Ra sân: Ogun Bayrak


Ra sân: Ahmed Kutucu


Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa

Kiến tạo: Ismail Jakobs
Bàn thắng
Phạt đền
�ꦗ� Hỏng phạt đền
ღ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Goztepe VS Galatasaray


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Goztepe vs Galatasaray
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lasse Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 22 | 6.61 | |
22 | Koray Gunter | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 19 | 7.02 | |
9 | Kubilay Kanatsizkus | Forward | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 14 | 6.44 | |
8 | Ahmed Ildiz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.09 | |
79 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 2 | 26 | 7.03 | |
43 | David Tijanic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 7 | 0 | 27 | 6.67 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 17 | 6.57 | |
23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
77 | Ogun Bayrak | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 31 | 6.47 | |
26 | Malcom Bokele Mputu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 24 | 6.79 | |
20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.02 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.68 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dries Mertens | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 23 | 6.1 | |
77 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6.33 | |
23 | Kaan Ayhan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
19 | Gunay Guvenc | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 33 | 7.39 | |
8 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.67 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.68 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 32 | 7.26 | |
26 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 35 | 6.86 | |
4 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 2 | 38 | 7.16 | |
21 | Ahmed Kutucu | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 35 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ