Vòng 25
00:00 ngày 18/03/2023
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Wisla Plock
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Wisla Plock Wisla Plock
 🦩 Richard Jensen match yellow.png
16'
17'
match goal 0 - 1 Mateusz Szwoch
 𒈔  Boris Sekulic ꦡ match yellow.png
25'
35'
match yellow.png ಞ   Jakub Rzezniczak🌜
45'
match goal 0 - 2 Dawid Kocyla
Kiến tạo: Dominik Furman
Damian Rasak 1 - 2
Kiến tạo: Szymon Wlodarczyk
match goal
57'
Lukas Podolski 2 - 2 match goal
61'
ౠ Lukas Podolski  match yellow.png
63'
63'
match yellow.png ꧙ Piotr Tomasik
64'
match yellow.png 💮 Dominik Furma💟n 
68'
match yellow.png   Adam Chrzanowski 🦩 𓃲
🅺  Kanji Okunuki match yellow.png
71'
Lukas Podolski 3 - 2
Kiến tạo: Erik Janza
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♕ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🃏 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦦ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Wisla Plock Wisla Plock
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
21
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
390
 
Số đường chuyền
 
433
17
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
9
100
 
Pha tấn công
 
86
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.5
58.1% Kiểm soát bóng 43.2%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Gornik Zabrze (24trận) ▨
Chủ Khách
Wisla Plock (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3