Vòng 19
00:00 ngày 16/12/2023
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Warta Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.05
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Warta Poznan Warta Poznan
Daisuke Yokota 1 - 0 match goal
28'
ꦉ Daisuke Yokota match yellow.png
30'
45'
match yellow.png ꩵ Bogdan Tiru
Adrian Kapralik 2 - 0
Kiến tạo: Daisuke Yokota
match goal
47'
♉ Kryspin Szczesniak match yellow.png
56'
🐓 Adrian Kapralik match yellow.png
77'
Lukas Podolski 3 - 0
Kiến tạo: Filipe Nascimento
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦬ Hỏng phạt đền match phan luoi🥂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Warta Poznan Warta Poznan
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
457
 
Số đường chuyền
 
367
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
8
83
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 54.67%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 3.1
56.8% Kiểm soát bóng 40.5%
10.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💖 Gornik Zabrze (25trận)
Chủ Khách
ཧ Warta Poznan (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
5
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
5
1