Vòng 27
01:30 ngày 07/04/2023
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Korona Kielce 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Korona Kielce Korona Kielce
🐽  Robert Dadok 𝄹 match yellow.png
8'
17'
match goal 0 - 1 Jakub Lukowski
Kiến tạo: Marius Briceag
38'
match yellow.png Marcus𝄹 Godinho 
 ๊ Erik Janza match yellow.png
42'
𒀰 Kanji Ok🐻unuki match yellow.png
50'
Piotr Krawczyk 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Podolski
match goal
67'
84'
match yellow.png Marcin Szpakowsk𝕴i
85'
match yellow.png David Gonzalez Plata ꧒
 ♎ Damian Ras༺ak  match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red   David Gonzalez Pla🐻ta ♚

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♛ match phan luoi ꧑Phản lưới nhà 🤡  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngไười 🌼 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Korona Kielce Korona Kielce
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
508
 
Số đường chuyền
 
328
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
6
88
 
Pha tấn công
 
78
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.6
4.4 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.3
56.8% Kiểm soát bóng 37.5%
10.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (25trận)🥃 ꦦ
Chủ Khách
 Korona Kielc𝕴e (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
4
1
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
2
2
2
1