Vòng 5
08:15 ngày 13/02/2025
Godoy Cruz Antonio Tomba
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
River Plate
Địa điểm: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
4.80
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Phút
River Plate River Plate
25'
match yellow.png ౠ  Fabricio Bustos  💞
46'
match change Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Sebastian Driussi
46'
match change Manuel Lanzini
Ra sân: Giuliano Galoppo
 ꦜ  Vicente P꧒oggi match yellow.png
54'
60'
match change Enzo Nicolas Perez
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter
60'
match change Rodrigo Aliendro
Ra sân: Santiago Simon
Gonzalo Damian Abrego
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
match change
64'
64'
match change Marcos Acuna
Ra sân: Manuel Lanzini
 💟 Bruno Javier Leyes Sosa match yellow.png
68'
 👍 𓂃 Federico Rasmussen  match yellow.png
70'
Luca Martinez Dupuy
Ra sân: Vicente Poggi
match change
71'
Daniel Barrea
Ra sân: Bastian Yanez
match change
76'
Luciano Pascual
Ra sân: Facundo Altamira
match change
76'
Gonzalo Damian Abrego  ꦫ match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Facundo Colidio  𒅌
Maಞteo Mendoza  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đề🌺n ✅ match phan luoi  𓂃 Phả💦n lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🏅 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
River Plate River Plate
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
228
 
Số đường chuyền
 
513
61%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
32
16
 
Cản phá thành công
 
13
21
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
34
90
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Gonzalo Damian Abrego
77
Luca Martinez Dupuy
11
Daniel Barrea
35
Luciano Pascual
12
Roberto Ramirez
2
Tomas Rossi
3
Juan Moran
6
Leandro Quiroz
4
Lucas Arce
50
Juan Perez
10
Tomas Pozzo
7
Juan Juan Cejas
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-3-3
4-3-1-2 River Plate River Plate
1
Petroli
21
Meli
23
Rasmusse...
26
Mendoza
29
Jara
13
Fagundez
25
Poggi
5
Sosa
24
Yanez
20
Parzajuk
41
Altamira
1
Armani
16
Bustos
6
Pezzella
17
Diaz
20
Casco
31
Simon
5
Kranevit...
34
Galoppo
15
Driussi
9
Hernande...
11
Colidio

Substitutes

18
Gonzalo Nicolas Martinez
10
Manuel Lanzini
24
Enzo Nicolas Perez
29
Rodrigo Aliendro
21
Marcos Acuna
25
Jeremias Ledesma
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
4
Gonzalo Montiel
28
Lucas Martinez Quarta
39
Santiago Lencina
26
Ignacio Martin Fernandez
19
Gonzalo Tapia
Đội hình dự bị
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Gonzalo Damian Abrego 32
Luca Martinez Dupuy 77
Daniel Barrea 11
Luciano Pascual 35
Roberto Ramirez 12
Tomas Rossi 2
Juan Moran 3
Leandro Quiroz 6
Lucas Arce 4
Juan Perez 50
Tomas Pozzo 10
Juan Juan Cejas 7
Godoy Cruz Antonio Tomba River Plate
18 Gonzalo Nicolas Martinez
10 Manuel Lanzini
24 Enzo Nicolas Perez
29 Rodrigo Aliendro
21 Marcos Acuna
25 Jeremias Ledesma
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
4 Gonzalo Montiel
28 Lucas Martinez Quarta
39 Santiago Lencina
26 Ignacio Martin Fernandez
19 Gonzalo Tapia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
46% Kiểm soát bóng 61.33%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.4
3.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
45.9% Kiểm soát bóng 57.7%
9.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

God💧oy Cruz Antonio Tomba (7trận)
Chủ Khách
River Plate (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Leonardo Jara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 10 45.45% 3 1 42 7.1
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 31 7.1
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 3 1 30 6.7
24 Bastian Yanez Forward 0 0 1 9 8 88.89% 9 0 30 7
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 18 14 77.78% 0 0 42 7.4
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 2 2 0 5 5 100% 3 1 13 6.9
77 Luca Martinez Dupuy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 1 7 6.7
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 1 1 37 7.1
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 36 14 38.89% 0 0 45 7.4
21 Andres Meli Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 13 41.94% 1 1 60 7.1
41 Facundo Altamira Cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 3 0 23 6.4
20 Kevin Parzajuk 3 0 2 15 8 53.33% 0 6 30 6.6
11 Daniel Barrea Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.6
26 Mateo Mendoza Trung vệ 2 1 1 17 10 58.82% 0 2 37 7.6
35 Luciano Pascual Tiền vệ công 1 1 1 3 3 100% 0 0 6 7

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 32 78.05% 1 3 62 7.1
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 23 6.7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 1 1 0 8 8 100% 0 0 11 6.8
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 74 70 94.59% 0 2 86 7.7
17 Paulo Diaz Trung vệ 2 0 0 90 82 91.11% 1 9 116 8.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 35 8.1
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 0 0 3 17 13 76.47% 1 0 26 7.2
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 1 0 0 21 17 80.95% 4 0 32 6.5
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 11 73.33% 4 0 23 6.9
5 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 42 6.9
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 3 2 2 19 16 84.21% 4 0 44 7.3
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 0 0 2 13 9 69.23% 0 1 21 6.6
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 2 0 1 50 34 68% 6 2 89 7
34 Giuliano Galoppo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 6.9
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 4 0 2 27 14 51.85% 2 5 44 6.8
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 0 0 0 50 36 72% 2 0 64 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ