

0.95
0.95
0.96
0.90
4.80
3.40
1.75
1.04
0.86
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Sebastian Driussi

Ra sân: Giuliano Galoppo


Ra sân: Claudio Matias Kranevitter

Ra sân: Santiago Simon
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez


Ra sân: Manuel Lanzini


Ra sân: Vicente Poggi

Ra sân: Bastian Yanez

Ra sân: Facundo Altamira




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🌺n
✅
𓂃 Phả💦n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🏅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 3 | 1 | 42 | 7.1 | |
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 30 | 6.7 | |
24 | Bastian Yanez | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 9 | 0 | 30 | 7 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 1 | 13 | 6.9 | |
77 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.7 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 37 | 7.1 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 14 | 38.89% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | |
21 | Andres Meli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 13 | 41.94% | 1 | 1 | 60 | 7.1 | |
41 | Facundo Altamira | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 23 | 6.4 | |
20 | Kevin Parzajuk | 3 | 0 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 6 | 30 | 6.6 | ||
11 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
26 | Mateo Mendoza | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 37 | 7.6 | |
35 | Luciano Pascual | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 3 | 62 | 7.1 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 2 | 86 | 7.7 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 1 | 9 | 116 | 8.5 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 8.1 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 7.2 | |
15 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 32 | 6.5 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 23 | 6.9 | |
5 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 42 | 6.9 | |
18 | Gonzalo Nicolas Martinez | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 44 | 7.3 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 50 | 34 | 68% | 6 | 2 | 89 | 7 | |
34 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 27 | 14 | 51.85% | 2 | 5 | 44 | 6.8 | |
31 | Santiago Simon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 2 | 0 | 64 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ