Vòng 12
01:30 ngày 06/04/2025
Godoy Cruz Antonio Tomba
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Independiente Rivadavia
Địa điểm: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 1.75
0.94
U 1.75
0.90
1
2.65
X
2.88
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Phút
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
✃ Luca Martinez Dupuy match yellow.png
14'
14'
match yellow.png 🦄 Sheyko Studer
20'
match yellow.png 🧜 Mauricio Cardillo
🍷 Santino Andino match yellow.png
24'
🍨 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez match yellow.png
28'
45'
match yellow.png 🍌 Juan Barbieri
Santino Andino 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Arce
match goal
45'
46'
match change Matias Valenti
Ra sân: Pedro Souto
🌳 Daniel Barrea match yellow.png
48'
54'
match yellow.png ꦆ Maximiliano Amarfil
56'
match change Nicolas Retamar
Ra sân: Matias Carlos Alberto Fernandez
56'
match change Tomas Bottari
Ra sân: Thomas Ortega
68'
match change Fabrizio Sartori
Ra sân: Mauricio Cardillo
Bastian Yanez
Ra sân: Daniel Barrea
match change
70'
75'
match goal 1 - 1 Ivan Villalba
Kiến tạo: Sebastian Villa Cano
76'
match change Alejo Osella
Ra sân: Juan Barbieri
82'
match var ⭕ Matias Valenti goalAwarded.false
Xabier Auzmendi Arruabarrena
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
match change
83'
Bruno Javier Leyes Sosa
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
match change
84'
Matias Gonzalez
Ra sân: Santino Andino
match change
84'
🌃 Vicente Poggi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi🐲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
229
 
Số đường chuyền
 
356
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
94
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Bastian Yanez
5
Bruno Javier Leyes Sosa
31
Xabier Auzmendi Arruabarrena
17
Matias Gonzalez
12
Roberto Ramirez
29
Leonardo Jara
21
Andres Meli
2
Tomas Rossi
35
Luciano Pascual
10
Tomas Pozzo
41
Facundo Altamira
20
Kevin Parzajuk
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-4-2
4-3-1-2 Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
1
Petroli
3
Moran
23
Rasmusse...
26
Mendoza
4
Arce
27
Andino
25
Poggi
32
Abrego
13
Fagundez
77
Dupuy
11
Barrea
1
Centurio...
21
Cardillo
40
Villalba
42
Studer
27
Souto
26
Fernande...
25
Amarfil
24
Ortega
8
Sequeira
20
Barbieri
22
Cano

Substitutes

31
Matias Valenti
34
Nicolas Retamar
5
Tomas Bottari
43
Fabrizio Sartori
13
Alejo Osella
23
Gonzalo Marinelli
2
Leonard Costa
29
Luciano Abecasis
4
Mauro Peinipil
19
Mateo Schwartz
11
Diego Ruben Tonetto
44
Fabricio Amato
Đội hình dự bị
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Bastian Yanez 24
Bruno Javier Leyes Sosa 5
Xabier Auzmendi Arruabarrena 31
Matias Gonzalez 17
Roberto Ramirez 12
Leonardo Jara 29
Andres Meli 21
Tomas Rossi 2
Luciano Pascual 35
Tomas Pozzo 10
Facundo Altamira 41
Kevin Parzajuk 20
Godoy Cruz Antonio Tomba Independiente Rivadavia
31 Matias Valenti
34 Nicolas Retamar
5 Tomas Bottari
43 Fabrizio Sartori
13 Alejo Osella
23 Gonzalo Marinelli
2 Leonard Costa
29 Luciano Abecasis
4 Mauro Peinipil
19 Mateo Schwartz
11 Diego Ruben Tonetto
44 Fabricio Amato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4
2 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 53%
15.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.3
2.7 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2.5
2.2 Sút trúng cầu môn 3.7
44.5% Kiểm soát bóng 45.3%
12.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒁃 Godoy Cruz Antonio Tomba (16trận)
Chủ Khách
🧔 Independiente Rivadavia (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 29 6.8
17 Matias Gonzalez Forward 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.6
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ trụ 1 0 0 25 14 56% 1 8 44 7
24 Bastian Yanez Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.7
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 0 2 36 6.8
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 2 0 0 24 12 50% 5 3 38 6.8
77 Luca Martinez Dupuy Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.5
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 10 45.45% 4 1 51 7
31 Xabier Auzmendi Arruabarrena Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.5
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 34 7.2
11 Daniel Barrea Tiền đạo cắm 2 0 0 16 9 56.25% 3 5 33 6.3
26 Mateo Mendoza Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 36 6.7
27 Santino Andino Cánh trái 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 27 7.2
3 Juan Moran Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 42 6.8

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 3 1 3 17 15 88.24% 18 1 62 7.6
40 Ivan Villalba Trung vệ 2 2 0 43 30 69.77% 0 3 56 7.6
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 26 6.3
8 Luis Sequeira Tiền vệ công 0 0 1 57 46 80.7% 4 0 83 7.5
24 Thomas Ortega Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 0 1 30 6.3
5 Tomas Bottari Midfielder 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 25 6.6
26 Matias Carlos Alberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 21 6.7
20 Juan Barbieri Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.2
34 Nicolas Retamar Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.4
27 Pedro Souto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 30 6.4
43 Fabrizio Sartori Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.5
42 Sheyko Studer Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 2 58 6.8
31 Matias Valenti Trung vệ 1 1 0 20 18 90% 1 0 32 7
25 Maximiliano Amarfil Midfielder 1 0 0 45 42 93.33% 1 3 55 6.6
21 Mauricio Cardillo Tiền vệ công 1 0 0 18 12 66.67% 2 0 41 6.6
13 Alejo Osella Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ