

0.92
0.98
0.94
0.90
2.65
2.88
2.82
0.90
1.00
0.62
1.20
Diễn biến chính








Kiến tạo: Lucas Arce


Ra sân: Pedro Souto



Ra sân: Matias Carlos Alberto Fernandez

Ra sân: Thomas Ortega

Ra sân: Mauricio Cardillo
Ra sân: Daniel Barrea


Kiến tạo: Sebastian Villa Cano

Ra sân: Juan Barbieri

Ra sân: Luca Martinez Dupuy

Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez

Ra sân: Santino Andino


Bàn thắng
Phạt đền
🍌
Hỏng phạt đền
🐲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
17 | Matias Gonzalez | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 8 | 44 | 7 | |
24 | Bastian Yanez | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 5 | 3 | 38 | 6.8 | |
77 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 10 | 45.45% | 4 | 1 | 51 | 7 | |
31 | Xabier Auzmendi Arruabarrena | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
11 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 5 | 33 | 6.3 | |
26 | Mateo Mendoza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
27 | Santino Andino | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 7.2 | |
3 | Juan Moran | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 42 | 6.8 |
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 18 | 1 | 62 | 7.6 | |
40 | Ivan Villalba | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 3 | 56 | 7.6 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
8 | Luis Sequeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 4 | 0 | 83 | 7.5 | |
24 | Thomas Ortega | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
5 | Tomas Bottari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
26 | Matias Carlos Alberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
20 | Juan Barbieri | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
34 | Nicolas Retamar | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
27 | Pedro Souto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
43 | Fabrizio Sartori | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
42 | Sheyko Studer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
31 | Matias Valenti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 7 | |
25 | Maximiliano Amarfil | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 3 | 55 | 6.6 | |
21 | Mauricio Cardillo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 41 | 6.6 | |
13 | Alejo Osella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ